Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西画

Pinyin: xī huà

Meanings: Hội họa phương Tây (nghệ thuật vẽ tranh theo phong cách phương Tây), Western painting (art of painting in Western styles)., ①指“西洋画”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①指“西洋画”。

Grammar: Danh từ chỉ một lĩnh vực nghệ thuật, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa liên quan đến hội họa.

Example: 他对西画很有研究。

Example pinyin: tā duì xī huà hěn yǒu yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về hội họa phương Tây.

西画
xī huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội họa phương Tây (nghệ thuật vẽ tranh theo phong cách phương Tây)

Western painting (art of painting in Western styles).

指“西洋画”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西画 (xī huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung