Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要津
Pinyin: yào jīn
Meanings: Vị trí quan trọng; vị trí chiến lược., A key position or strategic location., ①重要渡口,泛指水陆交通要道。比喻显要的地位。[例]何不策高足,先据要路津。——《古诗十九首》。[例]宾从杂遝实要津。——杜甫《丽人行》。[例]位居要津。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 覀, 氵, 聿
Chinese meaning: ①重要渡口,泛指水陆交通要道。比喻显要的地位。[例]何不策高足,先据要路津。——《古诗十九首》。[例]宾从杂遝实要津。——杜甫《丽人行》。[例]位居要津。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về địa lý hoặc chính trị.
Example: 这个地方是交通要津。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì jiāo tōng yào jīn 。
Tiếng Việt: Nơi này là một vị trí giao thông quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí quan trọng; vị trí chiến lược.
Nghĩa phụ
English
A key position or strategic location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重要渡口,泛指水陆交通要道。比喻显要的地位。何不策高足,先据要路津。——《古诗十九首》。宾从杂遝实要津。——杜甫《丽人行》。位居要津
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!