Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西红柿

Pinyin: xī hóng shì

Meanings: Cà chua., Tomato.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 工, 纟, 市, 木

Grammar: Danh từ chỉ một nguyên liệu nấu ăn.

Example: 我喜欢用西红柿做汤。

Example pinyin: wǒ xǐ huan yòng xī hóng shì zuò tāng 。

Tiếng Việt: Tôi thích dùng cà chua nấu súp.

西红柿
xī hóng shì
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cà chua.

Tomato.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

西#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...