Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要得
Pinyin: yào de
Meanings: Được, tốt (dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc khen ngợi), Alright, good (used to express agreement or praise), ①[方言]好(表示赞美或同意)。[例]这个办法要得。*②用以表示惊讶,并常用以对突发事件或高速事物表示赞赏;也用于表达热情奔放和愉快之情。
HSK Level: 5
Part of speech: thán từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 覀, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①[方言]好(表示赞美或同意)。[例]这个办法要得。*②用以表示惊讶,并常用以对突发事件或高速事物表示赞赏;也用于表达热情奔放和愉快之情。
Grammar: Thường dùng trong văn nói để thể hiện sự tán thành hoặc đánh giá cao.
Example: 这个主意要得。
Example pinyin: zhè ge zhǔ yì yào dé 。
Tiếng Việt: Ý tưởng này được đấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được, tốt (dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc khen ngợi)
Nghĩa phụ
English
Alright, good (used to express agreement or praise)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]好(表示赞美或同意)。这个办法要得
用以表示惊讶,并常用以对突发事件或高速事物表示赞赏;也用于表达热情奔放和愉快之情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!