Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裘
Pinyin: qiú
Meanings: Áo lông thú., Fur coat., ①皮衣:狐裘。集腋成裘。*②姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 求, 衣
Chinese meaning: ①皮衣:狐裘。集腋成裘。*②姓氏。
Hán Việt reading: cừu
Grammar: Danh từ chỉ loại trang phục đặc biệt làm từ lông thú.
Example: 冬天他喜欢穿裘。
Example pinyin: dōng tiān tā xǐ huan chuān qiú 。
Tiếng Việt: Mùa đông anh ấy thích mặc áo lông thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo lông thú.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cừu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fur coat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狐裘。集腋成裘
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!