Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂变
Pinyin: liè biàn
Meanings: Sự phân hạch, thường dùng trong lĩnh vực vật lý., Fission, often used in physics., 剪裁明月,雕刻云霞。比喻诗文中辞藻润饰,景物描绘的新巧。[出处]清·汪琬《〈绮里诗选〉序》“裁月镂云,未足与言新也。”[例]温柔敦厚,缠绵悱恻,诗之正也;慷慨激昂,~,诗之变也。——清·薛雪《一瓢诗话》卷四十二。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 列, 衣, 亦, 又
Chinese meaning: 剪裁明月,雕刻云霞。比喻诗文中辞藻润饰,景物描绘的新巧。[出处]清·汪琬《〈绮里诗选〉序》“裁月镂云,未足与言新也。”[例]温柔敦厚,缠绵悱恻,诗之正也;慷慨激昂,~,诗之变也。——清·薛雪《一瓢诗话》卷四十二。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài liên quan đến khoa học và công nghệ.
Example: 核反应中的裂变过程释放大量能量。
Example pinyin: hé fǎn yìng zhōng de liè biàn guò chéng shì fàng dà liàng néng liàng 。
Tiếng Việt: Quá trình phân hạch trong phản ứng hạt nhân giải phóng nhiều năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân hạch, thường dùng trong lĩnh vực vật lý.
Nghĩa phụ
English
Fission, often used in physics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剪裁明月,雕刻云霞。比喻诗文中辞藻润饰,景物描绘的新巧。[出处]清·汪琬《〈绮里诗选〉序》“裁月镂云,未足与言新也。”[例]温柔敦厚,缠绵悱恻,诗之正也;慷慨激昂,~,诗之变也。——清·薛雪《一瓢诗话》卷四十二。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!