Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 121 đến 150 của 12092 tổng từ

三教九流
sān jiào jiǔ liú
Chỉ các loại tôn giáo, nghề nghiệp hay g...
三更
sān gēng
Khoảng thời gian từ 11 giờ đêm đến 1 giờ...
三朝五日
sān cháo wǔ rì
Một vài ngày ngắn ngủi - ám chỉ thời gia...
三步两脚
sān bù liǎng jiǎo
Di chuyển nhanh chóng - ám chỉ hành động...
三牲
sān shēng
Ba loại vật hiến tế (lợn, gà, cá).
三脚两步
sān jiǎo liǎng bù
Bước nhanh vội vàng, chỉ hành động gấp r...
三角关系
sān jiǎo guān xì
Mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa ba ng...
上下
shàng xià
Trên và dưới, đại khái (chỉ khoảng nào đ...
上好
shàng hǎo
Rất tốt, tuyệt vời.
上宾
shàng bīn
Khách cao quý.
上峰
shàng fēng
Cấp trên, chỉ huy (thường dùng trong quâ...
上市
shàng shì
Niêm yết trên sàn chứng khoán; đưa ra th...
上朝
shàng cháo
Lên triều, vào buổi thiết triều - hành đ...
上标
shàng biāo
Chỉ số trên - ký hiệu viết cao hơn dòng ...
上梁
shàng liáng
Xà nhà phía trên - phần gỗ hoặc kết cấu ...
上款
shàng kuǎn
Phần trên của bức thư hoặc tranh - nơi g...
上水
shàng shuǐ
Nguồn nước chính - nơi cung cấp nước sạc...
上流
shàng liú
Lớp trên - tầng lớp thượng lưu trong xã ...
上浮
shàng fú
Nổi lên, tăng lên - thường chỉ giá cả ho...
上涨
shàng zhǎng
Tăng lên, leo thang - thường chỉ giá cả ...
上游
shàng yóu
Phía trên nguồn - thường nói về sông suố...
上税
shàng shuì
Nộp thuế, đóng góp tiền cho nhà nước the...
上策
shàng cè
Kế sách tốt nhất, phương án tối ưu.
上粪
shàng fèn
Bón phân, thêm chất dinh dưỡng vào đất t...
上马
shàng mǎ
Lên ngựa, khởi động một dự án hoặc công ...
下九
xià jiǔ
Ngày mùng chín tháng dưới, theo lịch âm
下令
xià lìng
Ra lệnh, ban hành mệnh lệnh
下体
xià tǐ
Phần thân dưới của cơ thể
下余
xià yú
Phần còn lại, số còn lại
下关
xià guān
Tên một địa danh ở tỉnh Vân Nam, Trung Q...

Hiển thị 121 đến 150 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat