Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 121 đến 150 của 12077 tổng từ

三教九流
sān jiào jiǔ liú
Chỉ các loại tôn giáo, nghề nghiệp hay g...
三更
sān gēng
Khoảng thời gian từ 11 giờ đêm đến 1 giờ...
三朝五日
sān cháo wǔ rì
Một vài ngày ngắn ngủi - ám chỉ thời gia...
三步两脚
sān bù liǎng jiǎo
Di chuyển nhanh chóng - ám chỉ hành động...
三牲
sān shēng
Ba loại vật hiến tế (lợn, gà, cá).
三脚两步
sān jiǎo liǎng bù
Bước nhanh vội vàng, chỉ hành động gấp r...
三角关系
sān jiǎo guān xì
Mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa ba ng...
上下
shàng xià
Trên dưới, khoảng, xung quanh (một con s...
上好
shàng hǎo
Rất tốt, tuyệt vời.
上宾
shàng bīn
Khách cao quý.
上峰
shàng fēng
Cấp trên, chỉ huy (thường dùng trong quâ...
上市
shàng shì
Niêm yết cổ phiếu, đưa sản phẩm ra thị t...
上朝
shàng cháo
Lên triều, vào buổi thiết triều - hành đ...
上标
shàng biāo
Chỉ số trên - ký hiệu viết cao hơn dòng ...
上梁
shàng liáng
Xà nhà phía trên - phần gỗ hoặc kết cấu ...
上款
shàng kuǎn
Phần trên của bức thư hoặc tranh - nơi g...
上水
shàng shuǐ
Nguồn nước chính - nơi cung cấp nước sạc...
上流
shàng liú
Thượng lưu, tầng lớp cao trong xã hội; d...
上浮
shàng fú
Nổi lên, tăng lên - thường chỉ giá cả ho...
上涨
shàng zhǎng
Tăng lên, dâng lên (giá cả, nước sông......
上游
shàng yóu
Thượng nguồn (của sông), thượng lưu
上税
shàng shuì
Nộp thuế, đóng góp tiền cho nhà nước the...
上策
shàng cè
Kế sách tốt nhất, phương án tối ưu.
上粪
shàng fèn
Bón phân, thêm chất dinh dưỡng vào đất t...
上马
shàng mǎ
Lên ngựa, khởi động một dự án hoặc công ...
下九
xià jiǔ
Ngày mùng chín tháng dưới, theo lịch âm
下令
xià lìng
Ra lệnh, ban hành mệnh lệnh.
下体
xià tǐ
Phần thân dưới của cơ thể
下余
xià yú
Phần còn lại, số còn lại
下关
xià guān
Tên một địa danh ở tỉnh Vân Nam, Trung Q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...