Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上游

Pinyin: shàng yóu

Meanings: Phía trên nguồn - thường nói về sông suối hoặc vị trí cao hơn trong chuỗi quy trình., Upstream - Refers to the upper part of rivers or higher positions in a process., ①河流靠近发源地的一段。[例]黄河上游。*②比喻先进的地位。[例]力争上游。*③上级。[例]只恐上游知道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 斿, 氵

Chinese meaning: ①河流靠近发源地的一段。[例]黄河上游。*②比喻先进的地位。[例]力争上游。*③上级。[例]只恐上游知道。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc quá trình.

Example: 这条河的上游水质很好。

Example pinyin: zhè tiáo hé de shàng yóu shuǐ zhì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phần thượng nguồn của con sông này có chất lượng nước rất tốt.

上游
shàng yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trên nguồn - thường nói về sông suối hoặc vị trí cao hơn trong chuỗi quy trình.

Upstream - Refers to the upper part of rivers or higher positions in a process.

河流靠近发源地的一段。黄河上游

比喻先进的地位。力争上游

上级。只恐上游知道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上游 (shàng yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung