Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三教九流
Pinyin: sān jiào jiǔ liú
Meanings: Chỉ các loại tôn giáo, nghề nghiệp hay giai cấp trong xã hội., Refers to various religions, professions, or social classes in society., 旧指宗教或学术上的各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”[例]他是个社会活动家,朋友遍及~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 二, 孝, 攵, 九, 㐬, 氵
Chinese meaning: 旧指宗教或学术上的各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”[例]他是个社会活动家,朋友遍及~。
Grammar: Dùng để chỉ tính đa dạng của các nhóm người hoặc nghề nghiệp trong xã hội.
Example: 这个城市汇聚了三教九流的人物。
Example pinyin: zhè ge chéng shì huì jù le sān jiào jiǔ liú de rén wù 。
Tiếng Việt: Thành phố này quy tụ những nhân vật thuộc đủ mọi tầng lớp xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các loại tôn giáo, nghề nghiệp hay giai cấp trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Refers to various religions, professions, or social classes in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指宗教或学术上的各种流派。也指社会上各行各业的人。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六(梁武)帝问三教九流及汉朝旧事,了如目前。”[例]他是个社会活动家,朋友遍及~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế