Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上宾
Pinyin: shàng bīn
Meanings: Khách cao quý., Honored guest., ①尊贵的客人;上等宾客。[例]只有在巴黎,年轻的国王曾经待布鲁诺为上宾。——《火刑》。*②古时指帝王死。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 兵, 宀
Chinese meaning: ①尊贵的客人;上等宾客。[例]只有在巴黎,年轻的国王曾经待布鲁诺为上宾。——《火刑》。*②古时指帝王死。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng để chỉ người có địa vị cao.
Example: 他是我们的上宾。
Example pinyin: tā shì wǒ men de shàng bīn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là khách quý của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách cao quý.
Nghĩa phụ
English
Honored guest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊贵的客人;上等宾客。只有在巴黎,年轻的国王曾经待布鲁诺为上宾。——《火刑》
古时指帝王死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!