Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上标
Pinyin: shàng biāo
Meanings: Chỉ số trên - ký hiệu viết cao hơn dòng chữ chính, thường dùng trong toán học., Superscript - A symbol written higher than the main line of text, often used in mathematics., ①标在某一字的右(或左)上角的字(如在印刷中)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺊, 一, 木, 示
Chinese meaning: ①标在某一字的右(或左)上角的字(如在印刷中)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ vị trí hoặc đối tượng cụ thể.
Example: 数学公式中常用上标表示平方或立方。
Example pinyin: shù xué gōng shì zhōng cháng yòng shàng biāo biǎo shì píng fāng huò lì fāng 。
Tiếng Việt: Trong công thức toán học, chỉ số trên thường được dùng để biểu thị bình phương hoặc lập phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ số trên - ký hiệu viết cao hơn dòng chữ chính, thường dùng trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Superscript - A symbol written higher than the main line of text, often used in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标在某一字的右(或左)上角的字(如在印刷中)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!