Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下九
Pinyin: xià jiǔ
Meanings: Ngày mùng chín tháng dưới, theo lịch âm, The ninth day of the last month according to the lunar calendar., ①农历每月十九日(上九为二十九,中九为初九)。[例]初七及下九。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 卜, 九
Chinese meaning: ①农历每月十九日(上九为二十九,中九为初九)。[例]初七及下九。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Liên quan đến lịch âm Trung Quốc, đôi khi gắn với phong tục dân gian.
Example: 今天是农历的下九。
Example pinyin: jīn tiān shì nóng lì de xià jiǔ 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày mùng chín tháng dưới theo lịch âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày mùng chín tháng dưới, theo lịch âm
Nghĩa phụ
English
The ninth day of the last month according to the lunar calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历每月十九日(上九为二十九,中九为初九)。初七及下九。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!