Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上好

Pinyin: shàng hǎo

Meanings: Rất tốt, tuyệt vời., Very good, excellent., ①质量高;最好。[例]上好的烟叶。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺊, 一, 女, 子

Chinese meaning: ①质量高;最好。[例]上好的烟叶。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Example: 这是一块上好的牛肉。

Example pinyin: zhè shì yí kuài shàng hǎo de niú ròu 。

Tiếng Việt: Đây là một miếng thịt bò thượng hạng.

上好
shàng hǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tốt, tuyệt vời.

Very good, excellent.

质量高;最好。上好的烟叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上好 (shàng hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung