Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上梁
Pinyin: shàng liáng
Meanings: Xà nhà phía trên - phần gỗ hoặc kết cấu đỡ mái nhà., Upper beam - The wooden structure supporting the roof., ①(自行车的)叉杆;顶管。[例]上部的大梁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺊, 一, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: ①(自行车的)叉杆;顶管。[例]上部的大梁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Có thể kết hợp với các từ chỉ đặc điểm vật liệu hoặc trạng thái.
Example: 这座房子的上梁很结实。
Example pinyin: zhè zuò fáng zi de shàng liáng hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Xà nhà phía trên của ngôi nhà này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xà nhà phía trên - phần gỗ hoặc kết cấu đỡ mái nhà.
Nghĩa phụ
English
Upper beam - The wooden structure supporting the roof.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(自行车的)叉杆;顶管。上部的大梁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!