Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三更

Pinyin: sān gēng

Meanings: Khoảng thời gian từ 11 giờ đêm đến 1 giờ sáng., Time period from 11 PM to 1 AM., ①第三更,约在半夜十二时左右。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 二, 乂, 日

Chinese meaning: ①第三更,约在半夜十二时左右。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể trong ngày, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 夜深人静时,已是三更天。

Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , yǐ shì sān gēng tiān 。

Tiếng Việt: Khi đêm khuya thanh vắng, đã là giờ ba canh.

三更
sān gēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng thời gian từ 11 giờ đêm đến 1 giờ sáng.

Time period from 11 PM to 1 AM.

第三更,约在半夜十二时左右

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三更 (sān gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung