Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三脚两步

Pinyin: sān jiǎo liǎng bù

Meanings: Bước nhanh vội vàng, chỉ hành động gấp rút., Quick steps, indicating hurried actions., 相传古代统治者设三老五更,以尊养老人。[出处]《礼记·文王世子》“遂设三老五更,群老之席位焉。”《乐记》食三老五更于大学。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 二, 却, 月, 从, 冂, 止

Chinese meaning: 相传古代统治者设三老五更,以尊养老人。[出处]《礼记·文王世子》“遂设三老五更,群老之席位焉。”《乐记》食三老五更于大学。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động nhanh chóng, gấp gáp.

Example: 他三脚两步就跑到了车站。

Example pinyin: tā sān jiǎo liǎng bù jiù pǎo dào le chē zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ta bước nhanh vài bước đã tới nhà ga.

三脚两步
sān jiǎo liǎng bù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước nhanh vội vàng, chỉ hành động gấp rút.

Quick steps, indicating hurried actions.

相传古代统治者设三老五更,以尊养老人。[出处]《礼记·文王世子》“遂设三老五更,群老之席位焉。”《乐记》食三老五更于大学。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三脚两步 (sān jiǎo liǎng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung