Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下体
Pinyin: xià tǐ
Meanings: Phần thân dưới của cơ thể, The lower part of the body., ①身体的下半部。*②会阴部;外生殖器。*③指植物的根茎。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 亻, 本
Chinese meaning: ①身体的下半部。*②会阴部;外生殖器。*③指植物的根茎。
Grammar: Miêu tả một bộ phận cụ thể trên cơ thể, thường dùng trong y học.
Example: 他因受伤导致下体疼痛。
Example pinyin: tā yīn shòu shāng dǎo zhì xià tǐ téng tòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị đau phần thân dưới do chấn thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân dưới của cơ thể
Nghĩa phụ
English
The lower part of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的下半部
会阴部;外生殖器
指植物的根茎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!