Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上策

Pinyin: shàng cè

Meanings: Kế sách tốt nhất, phương án tối ưu., The best strategy or optimal solution., ①良策;可行性强的计策。[例]今不劳兵马,坐观成败,上策也。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 朿, 竹

Chinese meaning: ①良策;可行性强的计策。[例]今不劳兵马,坐观成败,上策也。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng kết hợp với các động từ như 是 (là) để diễn đạt lựa chọn hợp lý nhất.

Example: 面对困难时,保持冷静才是上策。

Example pinyin: miàn duì kùn nán shí , bǎo chí lěng jìng cái shì shàng cè 。

Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, giữ bình tĩnh mới là kế sách tốt nhất.

上策
shàng cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế sách tốt nhất, phương án tối ưu.

The best strategy or optimal solution.

良策;可行性强的计策。今不劳兵马,坐观成败,上策也

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上策 (shàng cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung