Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三朝五日

Pinyin: sān cháo wǔ rì

Meanings: Một vài ngày ngắn ngủi - ám chỉ thời gian ngắn., A few short days – refers to a brief period of time., 指三、五天。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 二, 月, 𠦝, 日

Chinese meaning: 指三、五天。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn gọn, không kéo dài.

Example: 这件事发生在三朝五日前。

Example pinyin: zhè jiàn shì fā shēng zài sān cháo wǔ rì qián 。

Tiếng Việt: Việc này xảy ra cách đây vài ngày.

三朝五日
sān cháo wǔ rì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vài ngày ngắn ngủi - ám chỉ thời gian ngắn.

A few short days – refers to a brief period of time.

指三、五天。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...