Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三牲

Pinyin: sān shēng

Meanings: Ba loại vật hiến tế (lợn, gà, cá)., Three types of sacrificial animals (pig, chicken, fish)., ①泛指全国的江河。[例]天连五岭银锄落,地动三河铁臂摇。——毛泽东《送瘟神》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 二, 牛, 生

Chinese meaning: ①泛指全国的江河。[例]天连五岭银锄落,地动三河铁臂摇。——毛泽东《送瘟神》。

Grammar: Thường dùng trong văn hóa tín ngưỡng, đặc biệt trong nghi lễ truyền thống.

Example: 祭祀时要准备三牲。

Example pinyin: jì sì shí yào zhǔn bèi sān shēng 。

Tiếng Việt: Khi tế lễ cần chuẩn bị ba loại vật hiến tế.

三牲
sān shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba loại vật hiến tế (lợn, gà, cá).

Three types of sacrificial animals (pig, chicken, fish).

泛指全国的江河。天连五岭银锄落,地动三河铁臂摇。——毛泽东《送瘟神》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三牲 (sān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung