Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下余

Pinyin: xià yú

Meanings: Phần còn lại, số còn lại, The remaining part or amount., ①剩余,余下。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 亼, 朩

Chinese meaning: ①剩余,余下。

Grammar: Thường dùng để chỉ lượng còn lại sau khi đã sử dụng hoặc phân phối.

Example: 我们已经用完了所有的材料,下余的很少。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng yòng wán le suǒ yǒu de cái liào , xià yú de hěn shǎo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã dùng hết tất cả nguyên liệu, phần còn lại rất ít.

下余
xià yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại, số còn lại

The remaining part or amount.

剩余,余下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下余 (xià yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung