Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上市
Pinyin: shàng shì
Meanings: Niêm yết trên sàn chứng khoán; đưa ra thị trường., To list on the stock market/to launch on the market., ①指货物开始在市场上出售。[例]西红柿大量上市。*②到市场去。[例]一清早他就上市买菜去了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺊, 一, 亠, 巾
Chinese meaning: ①指货物开始在市场上出售。[例]西红柿大量上市。*②到市场去。[例]一清早他就上市买菜去了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa tài chính hoặc thương mại.
Example: 这家公司即将上市。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jí jiāng shàng shì 。
Tiếng Việt: Công ty này sắp niêm yết trên sàn chứng khoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niêm yết trên sàn chứng khoán; đưa ra thị trường.
Nghĩa phụ
English
To list on the stock market/to launch on the market.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指货物开始在市场上出售。西红柿大量上市
到市场去。一清早他就上市买菜去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!