Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7021 đến 7050 của 12092 tổng từ

浪漫
làng màn
Lãng mạn, đẹp đẽ và giàu cảm xúc
浪潮
làng cháo
Đợt sóng, làn sóng (cả nghĩa đen lẫn ngh...
浮力
fú lì
Lực đẩy nổi (lực tác động ngược chiều tr...
浮子
fú zi
Vật nổi trên mặt nước như phao câu cá
浮标
fú biāo
Phao nổi, thiết bị dùng để đánh dấu vị t...
浮沉
fú chén
Nổi lên và chìm xuống; tượng trưng cho s...
浮现
fú xiàn
Hiện ra, xuất hiện dần dần (thường là hì...
浮花浪蕊
fú huā làng ruǐ
Những đóa hoa và nhụy hoa trôi nổi trên ...
浮萍
fú píng
Rong bèo, loài thực vật thủy sinh trôi n...
浮躁
fú zào
Nóng vội, thiếu kiên nhẫn và bình tĩnh.
浮靡
fú mí
Sự xa xỉ, lãng phí; phong cách sống hoan...
浴缸
yù gāng
Bồn tắm, dùng để chứa nước để tắm rửa.
海峡
hǎi xiá
Eo biển, dải nước hẹp giữa hai vùng đất.
海战
hǎi zhàn
Chiến tranh trên biển, trận chiến diễn r...
海拔
hǎi bá
Độ cao so với mực nước biển.
海汊
hǎi chà
Vịnh nhỏ hoặc nhánh biển nông.
海流
hǎi liú
Dòng hải lưu, dòng chảy của nước biển tr...
海港
hǎigǎng
Cảng biển, nơi tàu bè cập bến và neo đậu...
海蜇
hǎi zhé
Sứa biển (loài động vật không xương sống...
海轮
hǎi lún
Tàu biển
海运
hǎi yùn
Vận tải đường biển
海里
hǎi lǐ
Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển,...
海难
hǎi nàn
Tai nạn hàng hải; thảm họa xảy ra trên b...
jìn
Ngâm, nhúng vào chất lỏng.
浸没
jìn mò
Ngập chìm, nhấn chìm (trong nước hoặc ch...
Bôi, phết, tô màu
涂饰
tú shì
Sơn, trang trí bằng cách bôi lên bề mặt.
涂鸦
tú yā
Vẽ bậy, viết nguệch ngoạc; những hình vẽ...
消亡
xiāo wáng
Biến mất, tiêu tan, bị hủy diệt hoàn toà...
消停
xiāo tíng
Yên tĩnh, ngừng lại, nghỉ ngơi; cũng có ...

Hiển thị 7021 đến 7050 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...