Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7021 đến 7050 của 12077 tổng từ

浴缸
yù gāng
Bồn tắm, dùng để chứa nước để tắm rửa.
海峡
hǎi xiá
Eo biển, vùng nước hẹp nối hai vùng biển...
海战
hǎi zhàn
Chiến tranh trên biển, trận chiến diễn r...
海拔
hǎi bá
Độ cao so với mực nước biển.
海汊
hǎi chà
Vịnh nhỏ hoặc nhánh biển nông.
海流
hǎi liú
Dòng hải lưu, dòng chảy của nước biển tr...
海港
hǎigǎng
Cảng biển, nơi tàu bè cập bến và neo đậu...
海蜇
hǎi zhé
Sứa biển (loài động vật không xương sống...
海轮
hǎi lún
Tàu biển
海运
hǎi yùn
Vận chuyển đường biển.
海里
hǎi lǐ
Hải lý (đơn vị đo khoảng cách trên biển,...
海难
hǎi nàn
Tai nạn hàng hải; thảm họa xảy ra trên b...
jìn
Ngâm, nhúng vào chất lỏng.
浸没
jìn mò
Ngập chìm, nhấn chìm (trong nước hoặc ch...
Bôi, quét sơn hoặc chất lỏng lên bề mặt ...
涂饰
tú shì
Sơn, trang trí bằng cách bôi lên bề mặt.
涂鸦
tú yā
Vẽ bậy, viết nguệch ngoạc; những hình vẽ...
消亡
xiāo wáng
Biến mất, tiêu tan, bị hủy diệt hoàn toà...
消停
xiāo tíng
Yên tĩnh, ngừng lại, nghỉ ngơi; cũng có ...
消声
xiāo shēng
Làm mất tiếng động, làm im lặng
shè
Đi qua (sông); liên quan tới, đề cập đến...
涉及
shè jí
Liên quan đến, đề cập tới
涉猎
shè liè
Tìm hiểu sơ lược, học hỏi không chuyên s...
涌现
yǒng xiàn
Xuất hiện hàng loạt, nảy sinh nhiều.
xián
Nước dãi, nước miếng
涓滴
juān dī
Những giọt nhỏ, thường dùng để chỉ những...
涔涔
cén cén
Mồ hôi ra nhiều (dùng để miêu tả trạng t...
涕零
tì líng
Nước mắt chảy ra liên tục, rơi lã chã. T...
涝地
lào dì
Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng
涝害
lào hài
Thiệt hại do ngập úng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...