Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涂饰

Pinyin: tú shì

Meanings: Sơn, trang trí bằng cách bôi lên bề mặt., To paint or decorate by applying to a surface., ①涂抹(油漆、颜料等)。[例]以颜色涂饰之。*②抹灰泥,粉刷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 余, 氵, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①涂抹(油漆、颜料等)。[例]以颜色涂饰之。*②抹灰泥,粉刷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được sơn hoặc vật liệu dùng để sơn.

Example: 他们用油漆涂饰了整栋房子。

Example pinyin: tā men yòng yóu qī tú shì le zhěng dòng fáng zi 。

Tiếng Việt: Họ đã sơn toàn bộ ngôi nhà bằng sơn.

涂饰
tú shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơn, trang trí bằng cách bôi lên bề mặt.

To paint or decorate by applying to a surface.

涂抹(油漆、颜料等)。以颜色涂饰之

抹灰泥,粉刷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涂饰 (tú shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung