Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海战

Pinyin: hǎi zhàn

Meanings: Chiến tranh trên biển, trận chiến diễn ra ở khu vực biển hoặc đại dương., Naval battle, warfare conducted on seas or oceans., ①在海上的交战。[例]海上舰船之间的战斗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 每, 氵, 占, 戈

Chinese meaning: ①在海上的交战。[例]海上舰船之间的战斗。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 历史上有许多著名的海战。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhù míng de hǎi zhàn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều trận hải chiến nổi tiếng.

海战
hǎi zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến tranh trên biển, trận chiến diễn ra ở khu vực biển hoặc đại dương.

Naval battle, warfare conducted on seas or oceans.

在海上的交战。海上舰船之间的战斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海战 (hǎi zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung