Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海拔

Pinyin: hǎi bá

Meanings: Độ cao so với mực nước biển., Altitude above sea level., ①超出海平面的高度。*②以平均海水面做标准的高度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 每, 氵, 扌, 犮

Chinese meaning: ①超出海平面的高度。*②以平均海水面做标准的高度。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khoa học tự nhiên.

Example: 珠穆朗玛峰的海拔是8848米。

Example pinyin: zhū mù lǎng mǎ fēng de hǎi bá shì 8 8 4 8 mǐ 。

Tiếng Việt: Độ cao của đỉnh Everest là 8848 mét so với mực nước biển.

海拔
hǎi bá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ cao so với mực nước biển.

Altitude above sea level.

超出海平面的高度

以平均海水面做标准的高度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海拔 (hǎi bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung