Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮力

Pinyin: fú lì

Meanings: Lực đẩy nổi (lực tác động ngược chiều trọng lực khi một vật nằm trong chất lỏng)., Buoyancy (upward force exerted by a fluid on an object submerged in it)., ①流体对放在它中间的物体所产生的向上的力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 孚, 氵, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①流体对放在它中间的物体所产生的向上的力。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để giải thích lý do liên quan đến sự nổi.

Example: 船能浮在水面上是因为水的浮力。

Example pinyin: chuán néng fú zài shuǐ miàn shàng shì yīn wèi shuǐ de fú lì 。

Tiếng Việt: Thuyền có thể nổi trên mặt nước là nhờ lực đẩy nổi của nước.

浮力
fú lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực đẩy nổi (lực tác động ngược chiều trọng lực khi một vật nằm trong chất lỏng).

Buoyancy (upward force exerted by a fluid on an object submerged in it).

流体对放在它中间的物体所产生的向上的力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...