Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮萍
Pinyin: fú píng
Meanings: Rong bèo, loài thực vật thủy sinh trôi nổi trên mặt nước, Duckweed; aquatic plants that float on water surfaces., ①显露。*②(过去经历的事情)再次在脑子里显现。[例]往事又浮现在眼前。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 孚, 氵, 泙, 艹
Chinese meaning: ①显露。*②(过去经历的事情)再次在脑子里显现。[例]往事又浮现在眼前。
Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật đặc trưng, thường được dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc nông nghiệp.
Example: 池塘里长满了浮萍。
Example pinyin: chí táng lǐ cháng mǎn le fú píng 。
Tiếng Việt: Ao hồ đầy rong bèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rong bèo, loài thực vật thủy sinh trôi nổi trên mặt nước
Nghĩa phụ
English
Duckweed; aquatic plants that float on water surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显露
(过去经历的事情)再次在脑子里显现。往事又浮现在眼前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!