Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消停

Pinyin: xiāo tíng

Meanings: Yên tĩnh, ngừng lại, nghỉ ngơi; cũng có thể mang nghĩa bình yên hoặc ổn định., Quiet, stop, rest; can also mean peace or stability., ①见“泾”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 肖, 亭, 亻

Chinese meaning: ①见“泾”。

Grammar: Có thể sử dụng làm tính từ hoặc trạng từ tuỳ ngữ cảnh. Thường dùng để diễn tả trạng thái yên tĩnh hoặc sự ổn định sau một khoảng thời gian bất ổn.

Example: 事情终于消停下来了。

Example pinyin: shì qíng zhōng yú xiāo tíng xià lái le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng mọi chuyện cũng yên ổn lại rồi.

消停
xiāo tíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, ngừng lại, nghỉ ngơi; cũng có thể mang nghĩa bình yên hoặc ổn định.

Quiet, stop, rest; can also mean peace or stability.

见“泾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...