Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮子
Pinyin: fú zi
Meanings: Vật nổi trên mặt nước như phao câu cá, Float (e.g., fishing float), ①钓鱼时露在水面的漂浮物,用以观察是否有鱼上钩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 孚, 氵, 子
Chinese meaning: ①钓鱼时露在水面的漂浮物,用以观察是否有鱼上钩。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc hoạt động câu cá.
Example: 鱼线上的浮子动了。
Example pinyin: yú xiàn shàng de fú zǐ dòng le 。
Tiếng Việt: Cái phao trên dây câu cá đã động đậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật nổi trên mặt nước như phao câu cá
Nghĩa phụ
English
Float (e.g., fishing float)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钓鱼时露在水面的漂浮物,用以观察是否有鱼上钩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!