Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11611 đến 11640 của 12092 tổng từ

革除
gé chú
Xóa bỏ, loại trừ hoàn toàn (thói quen xấ...
靸鞋
sǎ xié
Dép lê, loại dép có quai sau không cố đị...
鞍马
ān mǎ
Ngựa và yên ngựa; chỉ chung môn thể thao...
鞠躬
jū gōng
Cúi mình, cúi chào (để tỏ lòng tôn trọng...
qiān
Cái xích đu
rèn
Dẻo dai, bền bỉ (về tính chất vật liệu h...
韩愈
Hán Yù
Tên một nhà văn, triết gia nổi tiếng thờ...
韩翃
Hán Hóng
Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Đường.
韩非
Hán Fēi
Tên một nhà tư tưởng và chính trị gia th...
音值
yīn zhí
Giá trị âm thanh (trong âm nhạc học).
音变
yīn biàn
Sự thay đổi âm thanh (trong ngôn ngữ học...
音型
yīn xíng
Kiểu âm thanh hoặc mẫu âm thanh (trong â...
音带
yīn dài
Băng cát-sét, băng ghi âm
音效
yīn xiào
Hiệu ứng âm thanh
音符
yīn fú
Nốt nhạc
音箱
yīn xiāng
Loa âm thanh
音译
yīn yì
Phiên âm (chuyển đổi từ ngữ sang dạng âm...
音读
yīn dú
Đọc to; đọc thành tiếng
音质
yīn zhì
Chất lượng âm thanh
音韵
yīn yùn
Âm điệu và nhịp điệu của âm thanh, đặc b...
音频
yīn pín
Tần số âm thanh, thường liên quan đến âm...
音高
yīn gāo
Độ cao thấp của âm thanh, phụ thuộc vào ...
章子
zhāng zi
Con dấu hoặc dấu đóng xác nhận một tài l...
章程
zhāng chéng
Quy chế, điều lệ hoặc quy định của một t...
韵味
yùn wèi
Phong vị, sự quyến rũ hay sức hút của mộ...
韵律
yùn lǜ
Nhịp điệu và giai điệu, đặc biệt là tron...
韵母
yùn mǔ
Phần vần của âm tiết tiếng Trung, bao gồ...
韶华
sháo huá
Tuổi thanh xuân, thời kỳ đẹp nhất của tu...
Trang giấy, trang sách.
xiàng
Hạng mục, mục tiêu, khoản; cũng được dùn...

Hiển thị 11611 đến 11640 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...