Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11611 đến 11640 của 12077 tổng từ

音箱
yīn xiāng
Loa âm thanh
音译
yīn yì
Phiên âm (chuyển đổi từ ngữ sang dạng âm...
音读
yīn dú
Đọc to; đọc thành tiếng
音质
yīn zhì
Chất lượng âm thanh
音韵
yīn yùn
Âm điệu và nhịp điệu của âm thanh, đặc b...
音频
yīn pín
Tần số âm thanh, thường liên quan đến âm...
音高
yīn gāo
Độ cao thấp của âm thanh, phụ thuộc vào ...
章子
zhāng zi
Con dấu hoặc dấu đóng xác nhận một tài l...
章程
zhāng chéng
Quy chế, điều lệ hoặc quy định của một t...
韵味
yùn wèi
Vẻ đẹp tinh tế, phong vị đặc biệt làm sa...
韵律
yùn lǜ
Nhịp điệu và giai điệu, đặc biệt là tron...
韵母
yùn mǔ
Phần vần của âm tiết tiếng Trung, bao gồ...
韶华
sháo huá
Tuổi thanh xuân, thời kỳ đẹp nhất của tu...
Trang giấy, trang sách.
顶子
dǐng zi
Đỉnh, chóp, phần cao nhất của một cái gì...
顶尖
dǐng jiān
Đỉnh cao, tốt nhất, vượt trội.
顶峰
dǐng fēng
Đỉnh núi, đỉnh cao, cực điểm thành công.
顶替
dǐng tì
Thay thế, đảm nhận vị trí hoặc vai trò c...
顶棚
dǐng péng
Trần nhà hoặc mái che.
顶灯
dǐng dēng
Đèn trần, đèn gắn trên trần nhà.
顶班
dǐng bān
Thay phiên, thay thế ca làm việc.
顶用
dǐng yòng
Bền chắc, hữu ích, dùng được lâu dài.
顶盖
dǐng gài
Nắp đậy, phần trên cùng của một đồ vật d...
顶缺
dǐng quē
Thay thế vị trí hoặc vai trò còn trống.
顶职
dǐng zhí
Thay thế vị trí công việc của ai đó.
xiàng
Hạng mục, mục tiêu, khoản; cũng được dùn...
Râu; cần phải, phải.
顺水推舟
shùn shuǐ tuī zhōu
Tận dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đ...
顺适
shùn shì
Thuận lợi và dễ chịu, phù hợp với nhu cầ...
顺遂
shùn suì
Thuận lợi, suôn sẻ, mọi việc diễn ra như...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...