Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞠躬
Pinyin: jū gōng
Meanings: Cúi mình, cúi chào (để tỏ lòng tôn trọng)., To bow (as a gesture of respect)., ①古代车箱前面的皮制遮蔽物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 匊, 革, 弓, 身
Chinese meaning: ①古代车箱前面的皮制遮蔽物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ chỉ đối tượng nhận hành động (e.g., 向某人鞠躬).
Example: 他向老师鞠躬表示感谢。
Example pinyin: tā xiàng lǎo shī jū gōng biǎo shì gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi chào thầy giáo để bày tỏ lòng biết ơn.

📷 Nhân viên hôn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi mình, cúi chào (để tỏ lòng tôn trọng).
Nghĩa phụ
English
To bow (as a gesture of respect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代车箱前面的皮制遮蔽物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
