Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵母
Pinyin: yùn mǔ
Meanings: Phần vần của âm tiết tiếng Trung, bao gồm nguyên âm và phụ âm kết thúc., The vowel component of a Chinese syllable, including any final consonants., ①汉语字音中声母、字调以外的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 匀, 音, 母
Chinese meaning: ①汉语字音中声母、字调以外的部分。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về ngôn ngữ học tiếng Trung.
Example: 这个字的韵母是‘an’。
Example pinyin: zhè ge zì de yùn mǔ shì ‘ a n ’ 。
Tiếng Việt: Phần vần của chữ này là ‘an’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần vần của âm tiết tiếng Trung, bao gồm nguyên âm và phụ âm kết thúc.
Nghĩa phụ
English
The vowel component of a Chinese syllable, including any final consonants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉语字音中声母、字调以外的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!