Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革除
Pinyin: gé chú
Meanings: Xóa bỏ, loại trừ hoàn toàn (thói quen xấu, tệ nạn...), To completely eliminate or remove (bad habits, vices, etc.)., ①全部废除——主要用于法律、习惯制度、传统等。[例]革除陈规陋习。*②实施或引进更好的方法、更好的行动步骤或更好的行为来去除(恶行)。[例]革除恶习。*③开除;撤消职务。[例]把他从公司革除出去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 革, 余, 阝
Chinese meaning: ①全部废除——主要用于法律、习惯制度、传统等。[例]革除陈规陋习。*②实施或引进更好的方法、更好的行动步骤或更好的行为来去除(恶行)。[例]革除恶习。*③开除;撤消职务。[例]把他从公司革除出去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 革除陋习 (xóa bỏ thói quen xấu).
Example: 我们要革除这些不良习惯。
Example pinyin: wǒ men yào gé chú zhè xiē bù liáng xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xóa bỏ những thói quen xấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, loại trừ hoàn toàn (thói quen xấu, tệ nạn...)
Nghĩa phụ
English
To completely eliminate or remove (bad habits, vices, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部废除——主要用于法律、习惯制度、传统等。革除陈规陋习
实施或引进更好的方法、更好的行动步骤或更好的行为来去除(恶行)。革除恶习
开除;撤消职务。把他从公司革除出去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!