Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音型
Pinyin: yīn xíng
Meanings: Kiểu âm thanh hoặc mẫu âm thanh (trong âm nhạc)., Sound pattern or sound model (in music)., ①能表达出特定的情意的节奏类型。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 立, 刑, 土
Chinese meaning: ①能表达出特定的情意的节奏类型。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để mô tả cấu trúc âm thanh.
Example: 这段音乐的音型复杂多变。
Example pinyin: zhè duàn yīn yuè de yīn xíng fù zá duō biàn 。
Tiếng Việt: Mẫu âm thanh của đoạn nhạc này phức tạp và đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu âm thanh hoặc mẫu âm thanh (trong âm nhạc).
Nghĩa phụ
English
Sound pattern or sound model (in music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能表达出特定的情意的节奏类型
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!