Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵味
Pinyin: yùn wèi
Meanings: Phong vị, sự quyến rũ hay sức hút của một điều gì đó, thường là nghệ thuật hoặc ngôn ngữ., Charm or appeal of something, often in art or language., ①含蓄的意味。*②情趣风味。[例]止得一个太守在面前唯喏趋承,心中虽是喜欢,觉得没些韵味。——《初刻拍案惊奇》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 匀, 音, 口, 未
Chinese meaning: ①含蓄的意味。*②情趣风味。[例]止得一个太守在面前唯喏趋承,心中虽是喜欢,觉得没些韵味。——《初刻拍案惊奇》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả tính chất thẩm mỹ hoặc cảm xúc.
Example: 这首歌很有韵味。
Example pinyin: zhè shǒu gē hěn yǒu yùn wèi 。
Tiếng Việt: Bài hát này rất có sức hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong vị, sự quyến rũ hay sức hút của một điều gì đó, thường là nghệ thuật hoặc ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
Charm or appeal of something, often in art or language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含蓄的意味
情趣风味。止得一个太守在面前唯喏趋承,心中虽是喜欢,觉得没些韵味。——《初刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!