Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音质

Pinyin: yīn zhì

Meanings: Chất lượng âm thanh, Sound quality., ①声音的属性。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 立, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①声音的属性。

Grammar: Thường dùng trong công nghệ âm thanh.

Example: 这台录音机的音质很好。

Example pinyin: zhè tái lù yīn jī de yīn zhì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chất lượng âm thanh của máy ghi âm này rất tốt.

音质
yīn zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng âm thanh

Sound quality.

声音的属性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音质 (yīn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung