Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音值
Pinyin: yīn zhí
Meanings: Giá trị âm thanh (trong âm nhạc học)., Sound value (in musicology)., ①(音)∶音的长短。[例]一个四分音符有两个八分音符的音值。*②(语)∶指人实际发出或听见的语音,对音位而言。[例]由字母附以音值组成的字母表。[例]这个词中h其实具有苏格兰词loch中ch的音值。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 立, 亻, 直
Chinese meaning: ①(音)∶音的长短。[例]一个四分音符有两个八分音符的音值。*②(语)∶指人实际发出或听见的语音,对音位而言。[例]由字母附以音值组成的字母表。[例]这个词中h其实具有苏格兰词loch中ch的音值。
Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc âm thanh học.
Example: 这个音符的音值很长。
Example pinyin: zhè ge yīn fú de yīn zhí hěn cháng 。
Tiếng Việt: Giá trị âm thanh của nốt nhạc này rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị âm thanh (trong âm nhạc học).
Nghĩa phụ
English
Sound value (in musicology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(音)∶音的长短。一个四分音符有两个八分音符的音值
(语)∶指人实际发出或听见的语音,对音位而言。由字母附以音值组成的字母表。这个词中h其实具有苏格兰词loch中ch的音值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!