Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Trang giấy, trang sách., Page (of a book or paper)., ①见“页”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①见“页”。

Hán Việt reading: hiệt

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh nói về sách, tài liệu, báo chí. Có thể kết hợp với số đếm và lượng từ như 一页 (một trang).

Example: 这本词典有1000多页。

Example pinyin: zhè běn cí diǎn yǒu 1 0 0 0 duō yè 。

Tiếng Việt: Cuốn từ điển này có hơn 1000 trang.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang giấy, trang sách.

hiệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Page (of a book or paper).

见“页”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

頁 (yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung