Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵律

Pinyin: yùn lǜ

Meanings: Nhịp điệu và giai điệu, đặc biệt là trong âm nhạc và thơ ca., Rhythm and melody, especially in music and poetry., ①平仄和押韵规范。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 匀, 音, 彳, 聿

Chinese meaning: ①平仄和押韵规范。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả yếu tố thẩm mỹ trong nghệ thuật.

Example: 诗歌讲究韵律。

Example pinyin: shī gē jiǎng jiū yùn lǜ 。

Tiếng Việt: Thơ ca chú trọng đến nhịp điệu.

韵律
yùn lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhịp điệu và giai điệu, đặc biệt là trong âm nhạc và thơ ca.

Rhythm and melody, especially in music and poetry.

平仄和押韵规范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韵律 (yùn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung