Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章子
Pinyin: zhāng zi
Meanings: Con dấu hoặc dấu đóng xác nhận một tài liệu nào đó., A seal or stamp used to authenticate a document., ①[方言]印章;图戳。[例]有章子的发票才能入帐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 早, 立, 子
Chinese meaning: ①[方言]印章;图戳。[例]有章子的发票才能入帐。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ như 盖 (đóng dấu).
Example: 这份文件需要盖上公司的章子。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn xū yào gài shàng gōng sī de zhāng zǐ 。
Tiếng Việt: Tài liệu này cần đóng dấu công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu hoặc dấu đóng xác nhận một tài liệu nào đó.
Nghĩa phụ
English
A seal or stamp used to authenticate a document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]印章;图戳。有章子的发票才能入帐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!