Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7891 đến 7920 của 12092 tổng từ

白痴
bái chī
Đần độn, kẻ ngu đần
白白朱朱
bái bái zhū zhū
Màu sắc trắng và đỏ rực rỡ, thông thường...
白眼
bái yǎn
Ánh mắt khinh thường, coi thường
白纸黑字
bái zhǐ hēi zì
Chữ đen trên giấy trắng, ý nói sự thật r...
白草
bái cǎo
Cỏ khô, cỏ trắng (thường mọc ở vùng sa m...
白药
bái yào
Thuốc trắng (thường liên quan đến thuốc ...
白衣天使
bái yī tiān shǐ
Thiên thần áo trắng (ám chỉ y tá, bác sĩ...
白衣战士
bái yī zhàn shì
Chiến sĩ áo trắng (ám chỉ y bác sĩ trên ...
白话
bái huà
Tiếng bạch thoại (tiếng Trung hiện đại s...
白酒
bái jiǔ
Rượu trắng (rượu mạnh làm từ gạo, lúa mì...
白章
bái zhāng
Văn bản hay bài thơ được viết trên giấy ...
白驹空谷
bái jū kōng gǔ
Bóng dáng con ngựa trắng lướt qua thung ...
白驹过隙
bái jū guò xì
Con ngựa trắng chạy qua khe hở, biểu thị...
白鹤
bái hè
Hạc trắng, loài chim quý hiếm tượng trưn...
白鹳
bái guàn
Cò trắng, một loài chim lớn sống ở vùng ...
白鹿
bái lù
Nai trắng, biểu tượng của sự thuần khiết...
百世
bǎi shì
Trăm đời, ám chỉ khoảng thời gian rất dà...
百事大吉
bǎi shì dà jí
Mọi việc đều tốt đẹp, ám chỉ cuộc sống t...
百伶百俐
bǎi líng bǎi lì
Rất khéo léo, thông minh và linh hoạt.
百依百从
bǎi yī bǎi cóng
Hoàn toàn nghe theo, tuân lệnh mọi yêu c...
百依百随
bǎi yī bǎi suí
Luôn luôn làm theo ý muốn của người khác...
百依百顺
bǎi yī bǎi shùn
Nghe lời răm rắp, không bao giờ trái ý a...
百发百中
bǎi fā bǎi zhòng
Bắn trăm phát trúng trăm phát, chỉ sự ch...
百尺无枝
bǎi chǐ wú zhī
Cây cao trăm thước mà không có cành, biể...
百年好合
bǎi nián hǎo hé
Hôn nhân trăm năm hạnh phúc, chỉ cuộc số...
百无聊赖
bǎi wú liáo lài
Rất buồn chán, không có gì làm để khuây ...
百科全书
bǎi kē quán shū
Bách khoa toàn thư, sách chứa đựng kiến ...
百米赛跑
bǎi mǐ sài pǎo
Cuộc đua chạy 100 mét, môn thi đấu phổ b...
百般
bǎi bān
Muôn vàn, rất nhiều, đủ loại.
百般刁难
bǎi bān diāo nàn
Làm khó dễ bằng mọi cách, tìm mọi lý do ...

Hiển thị 7891 đến 7920 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...