Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白酒

Pinyin: bái jiǔ

Meanings: Rượu trắng (rượu mạnh làm từ gạo, lúa mì...), Chinese white liquor or spirits., ①指英军的首领。[例]旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 白, 氵, 酉

Chinese meaning: ①指英军的首领。[例]旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ăn uống hoặc lễ hội.

Example: 他喜欢喝白酒。

Example pinyin: tā xǐ huan hē bái jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích uống rượu trắng.

白酒
bái jiǔ
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu trắng (rượu mạnh làm từ gạo, lúa mì...)

Chinese white liquor or spirits.

指英军的首领。旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白酒 (bái jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung