Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白药

Pinyin: bái yào

Meanings: Thuốc trắng (thường liên quan đến thuốc chữa thương nổi tiếng của Vân Nam - Yunnan Baiyao), White medicine (often referring to the famous wound-healing medicine from Yunnan - Yunnan Baiyao), ①中药成药,由三七及其他药味研成的一种白色粉末。能治出血疾患、跌打损伤等。以云南出产的为最著名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 白, 约, 艹

Chinese meaning: ①中药成药,由三七及其他药味研成的一种白色粉末。能治出血疾患、跌打损伤等。以云南出产的为最著名。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với tên sản phẩm cụ thể.

Example: 云南白药可以止血。

Example pinyin: yún nán bái yào kě yǐ zhǐ xuè 。

Tiếng Việt: Thuốc Yunnan Baiyao có thể cầm máu.

白药
bái yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc trắng (thường liên quan đến thuốc chữa thương nổi tiếng của Vân Nam - Yunnan Baiyao)

White medicine (often referring to the famous wound-healing medicine from Yunnan - Yunnan Baiyao)

中药成药,由三七及其他药味研成的一种白色粉末。能治出血疾患、跌打损伤等。以云南出产的为最著名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白药 (bái yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung