Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白痴
Pinyin: bái chī
Meanings: Đần độn, kẻ ngu đần, Idiot, fool., 白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 白, 疒, 知
Chinese meaning: 白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
Grammar: Danh từ, mang tính miệt thị khi dùng để chỉ người. Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ.
Example: 别像个白痴一样站在那里!
Example pinyin: bié xiàng gè bái chī yí yàng zhàn zài nà lǐ !
Tiếng Việt: Đừng đứng đó như một kẻ ngu!

📷 Cận cảnh người đàn ông tóc bạc mắt rộng đang hái mũi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đần độn, kẻ ngu đần
Nghĩa phụ
English
Idiot, fool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
