Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百伶百俐
Pinyin: bǎi líng bǎi lì
Meanings: Rất khéo léo, thông minh và linh hoạt., Very clever, smart, and flexible., 形容非常聪明乖巧。[出处]明·马梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那焦氏生得有六七分颜色,女工针指,却也百伶百俐;只是心有些狠素。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 亻, 令, 利
Chinese meaning: 形容非常聪明乖巧。[出处]明·马梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那焦氏生得有六七分颜色,女工针指,却也百伶百俐;只是心有些狠素。”
Grammar: Từ ghép lặp lại, nhấn mạnh vào mức độ cao của tính cách phẩm chất.
Example: 她做事总是百伶百俐的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bǎi líng bǎi lì de 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc lúc nào cũng rất khôn khéo và linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khéo léo, thông minh và linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Very clever, smart, and flexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常聪明乖巧。[出处]明·马梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那焦氏生得有六七分颜色,女工针指,却也百伶百俐;只是心有些狠素。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế