Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白衣战士

Pinyin: bái yī zhàn shì

Meanings: Chiến sĩ áo trắng (ám chỉ y bác sĩ trên tuyến đầu chống dịch bệnh), Warriors in white (referring to medical staff on the front lines against epidemics), ①指医务人员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 白, 亠, 𧘇, 占, 戈, 一, 十

Chinese meaning: ①指医务人员。

Grammar: Danh từ, thường dùng tôn vinh đội ngũ y tế trong các tình huống đặc biệt.

Example: 抗疫前线的白衣战士令人敬佩。

Example pinyin: kàng yì qián xiàn de bái yī zhàn shì lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Những chiến sĩ áo trắng trên tuyến đầu chống dịch thật đáng kính.

白衣战士
bái yī zhàn shì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến sĩ áo trắng (ám chỉ y bác sĩ trên tuyến đầu chống dịch bệnh)

Warriors in white (referring to medical staff on the front lines against epidemics)

指医务人员

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...