Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白纸黑字

Pinyin: bái zhǐ hēi zì

Meanings: Chữ đen trên giấy trắng, ý nói sự thật rõ ràng không thể chối cãi được., Black letters on white paper, meaning undeniable truth., 白纸上写下了黑字。比喻有确凿的文字凭据,不容抵赖或悔改。[出处]元·无名氏《看钱奴买冤家债主》第二折“不要闲说,白纸上写着黑字哩。若有反悔之人,罚宝钞一千贯与不反悔之人使用。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 白, 氏, 纟, 灬, 子, 宀

Chinese meaning: 白纸上写下了黑字。比喻有确凿的文字凭据,不容抵赖或悔改。[出处]元·无名氏《看钱奴买冤家债主》第二折“不要闲说,白纸上写着黑字哩。若有反悔之人,罚宝钞一千贯与不反悔之人使用。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác của thông tin.

Example: 合同上是白纸黑字写得清清楚楚。

Example pinyin: hé tong shàng shì bái zhǐ hēi zì xiě dé qīng qīng chǔ chǔ 。

Tiếng Việt: Trong hợp đồng, mọi thứ đều được viết rõ ràng bằng chữ đen trên giấy trắng.

白纸黑字
bái zhǐ hēi zì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ đen trên giấy trắng, ý nói sự thật rõ ràng không thể chối cãi được.

Black letters on white paper, meaning undeniable truth.

白纸上写下了黑字。比喻有确凿的文字凭据,不容抵赖或悔改。[出处]元·无名氏《看钱奴买冤家债主》第二折“不要闲说,白纸上写着黑字哩。若有反悔之人,罚宝钞一千贯与不反悔之人使用。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白纸黑字 (bái zhǐ hēi zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung