Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白眼
Pinyin: bái yǎn
Meanings: Ánh mắt khinh thường, coi thường, Contemptuous look, disdainful gaze., ①不会成功或没有结果。[例]他白白等了一天。*②没有效果。[例]我白白地忙了一天。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 白, 目, 艮
Chinese meaning: ①不会成功或没有结果。[例]他白白等了一天。*②没有效果。[例]我白白地忙了一天。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các cụm từ như “翻白眼” (lật mắt trắng).
Example: 他对我的意见总是报以白眼。
Example pinyin: tā duì wǒ de yì jiàn zǒng shì bào yǐ bái yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nhìn tôi bằng ánh mắt khinh thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt khinh thường, coi thường
Nghĩa phụ
English
Contemptuous look, disdainful gaze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不会成功或没有结果。他白白等了一天
没有效果。我白白地忙了一天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!