Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白话
Pinyin: bái huà
Meanings: Tiếng bạch thoại (tiếng Trung hiện đại so với tiếng Hán cổ), Baihua (modern Chinese as opposed to classical Chinese), ①指唐宋以来非常接近口语的一种书面语。[例]白话小说。[例]白话诗。*②谎话;空话。[例]空口说白话。*③[方言]闲谈。[例]扯白话。*④[方言]粤语。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 白, 舌, 讠
Chinese meaning: ①指唐宋以来非常接近口语的一种书面语。[例]白话小说。[例]白话诗。*②谎话;空话。[例]空口说白话。*③[方言]闲谈。[例]扯白话。*④[方言]粤语。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc ngôn ngữ học.
Example: 用白话写的文章更容易理解。
Example pinyin: yòng bái huà xiě de wén zhāng gèng róng yì lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Bài viết bằng tiếng bạch thoại dễ hiểu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng bạch thoại (tiếng Trung hiện đại so với tiếng Hán cổ)
Nghĩa phụ
English
Baihua (modern Chinese as opposed to classical Chinese)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指唐宋以来非常接近口语的一种书面语。白话小说。白话诗
谎话;空话。空口说白话
[方言]闲谈。扯白话
[方言]粤语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!